Máy cắt Plasma Powermax105
Powermax105 là hệ thống cắt plasma cho phép cắt tay hoặc cắt tự động với các ứng dụng cắt và đục lỗ
Thông số cắt
Khả năng cắt | Cắt tay | Cắt tự động |
Đề nghị | 32 mm | |
Tối đa | 38 mm | 22 mm |
Cắt đứt | 50 mm | |
Khả năng đục lỗ | ||
Lượng kim loại thoát trong 1 giờ: 9.8 kg | ||
Sâu x rộng: 6.4 mm x 7.4 mm |
Các ưu điểm chính
- Tốc độ cắt nhanh hơn 3 lần so với cắt ôxy gas với vật liệu thép cacbon thấp có độ dầy 12 mm .
- Công nghệ Smart Sence tự động thiết lập áp lực khí chính xác dựa trên chiều dài mỏ cắt và chế độ vận hành
- Giao diện CNC và bộ thay mỏ linh hoạt (ETR™) dễ dàng khi sử dụng cắt tay và cắt máy
- Công nghệ SpringStart đảm bảo khởi động cắt ổn định và tin cậy cho mỏ cắt
Các ứng dụng
- Cắt tay
- Đục lỗ
- Cắt tự động CNC
- Cắt với bàn cắt X-Y
- Cắt với xe cắt chạy trên ray
- Trang bị cho hệ thống cắt ống
- Trang bị cho hệ thống Rôbốt
Phụ tùng tiêu hao cho mỏ cắt
Shield Deflector |
Retaining cap | Nozzle | Electrode | Swirl Ring |
![]() |
Consumable type |
Torch type |
Amperage | Nozzle | Shield/ Deflector |
Retaining cap | Electrode | Swirl ring |
Drag-cutting | Hand | 45 | 220941 | 220818 | 220854 | 220842 | 220857 |
65 | 220819 | ||||||
85 | 220816 | ||||||
105 | 220990 | 220992 | 220048 | 220037 | 220994 | ||
Mechanized | Machine | 45 | 220941 | 220817 or220955 | 220854 or 220953 |
220842 | 220857 |
65 | 220819 | ||||||
85 | 220816 | ||||||
105 | 220990 | 220993 or220955 | 220048 or 220206 (Ohmic) | 220037 | 220994 | ||
FineCut | Hand | 45 | 220930 | 220931 | 220854 or 220953 (Ohmic) |
220842 | 220947 |
Machine | 45 | 220948 | 220994 | ||||
Gouging | Hand/Machine | 220991 | 220798 | 220854 | 220842 | 220994 |